Các loại visa ở Úc

Một số loại visa Úc phổ biến cho công dân Việt Nam (viết bằng chatgpt có chỉnh sửa)

1. Visa Du Lịch (Visitor Visa)

  • Subclass 600: Visa du lịch ngắn hạn, có thể xin loại 1 năm hay 3 năm.

2. Visa Du Học (Student Visa)

  • Subclass 500: Visa dành cho học sinh, sinh viên tham gia các khóa học tại Úc (từ khóa ngắn hạn đến dài hạn).
  • Student Guardian Visa (Subclass 590): Dành cho người giám hộ học sinh dưới 18 tuổi.

3. Visa Lao Động (Work Visa)

  • Working Holiday Visa (Subclass 417 & 462): Dành cho thanh niên từ 18-30 (một số quốc gia có giới hạn 35 tuổi), kết hợp du lịch và làm việc ngắn hạn.
  • Visa 407 – Training Visa: Visa tạm trú dành cho người tham gia các chương trình đào tạo hoặc phát triển kỹ năng nghề nghiệp tại Úc, thường kéo dài đến 2 năm.
  • Visa 403: Visa tạm trú làm việc liên quan đến quan hệ quốc tế, bao gồm ngoại giao, lao động thời vụ, và các thỏa thuận chính phủ.

4.Visa tay nghề

  • Temporary Skill Shortage Visa (Subclass 482): Dành cho lao động có tay nghề được doanh nghiệp bảo lãnh.
  • Visa 186 – Employer Nomination Scheme (ENS): Visa thường trú dành cho lao động có tay nghề được doanh nghiệp tại Úc bảo lãnh, với 3 luồng chính: Temporary Residence Transition, Direct Entry, và Labour Agreement.
  • Visa 491: Visa tạm trú dành cho lao động có tay nghề làm việc tại vùng khu vực Úc, với lộ trình lên thường trú (Visa 191).
  • Visa 191: Dành cho cư dân tạm trú ở vùng nông thôn muốn chuyển sang thường trú.
  • Skilled Independent Visa (Subclass 189): Dành cho lao động có tay nghề cao, không cần bảo lãnh.
  • Skilled Nominated Visa (Subclass 190): Cần được bảo lãnh bởi chính quyền tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ. 

5. Visa Gia Đình (Family Visa)

  • Partner Visa (Subclass 820/801, 309/100): Dành cho vợ/chồng hoặc người yêu của công dân/thường trú nhân Úc.
  • Parent Visa (Subclass 103, 143): Dành cho cha mẹ muốn đoàn tụ với con cái.
  • Child Visa (Subclass 101): Dành cho trẻ em được cha mẹ bảo lãnh.

6. Visa Kinh Doanh & Đầu Tư (Business and Investment Visa)

  • Subclass 188 (Business Innovation and Investment): Visa tạm trú dành cho doanh nhân và nhà đầu tư.
  • Subclass 132: Visa thường trú dành cho doanh nhân có thành tích xuất sắc.

7. Visa Bảo Vệ và Tị Nạn (Protection and Refugee Visa)

  • Subclass 866: Dành cho người xin tị nạn đang ở Úc.
  • Humanitarian Visa: Dành cho người cần bảo vệ do hoàn cảnh đặc biệt.

8. Visa Tạm Trú (Temporary Visa)

  • Temporary Graduate Visa (Subclass 485): Dành cho sinh viên quốc tế vừa tốt nghiệp muốn ở lại làm việc.
  • Temporary Work Visa (Subclass 400): Dành cho công việc ngắn hạn.
  • Visa 408 – Temporary Activity Visa: Visa tạm trú dành cho người tham gia các hoạt động đặc biệt tại Úc, bao gồm công việc trong lĩnh vực sự kiện, văn hóa, tôn giáo, thể thao, nghiên cứu, và ứng phó khủng hoảng.

Donate paypal: [email protected]

Bsb: 062948

account number: 2410 6592