Blog

  • Các tổ chức đánh giá tay nghề ở Úc

    Ở Úc, đánh giá tay nghề (Skills Assessment) là bước quan trọng trong quá trình xin visa lao động hoặc định cư. Các tổ chức đánh giá tay nghề được chỉ định tùy thuộc vào ngành nghề của bạn. Dưới đây là danh sách một số tổ chức phổ biến:


    1. TRA (Trades Recognition Australia)

    • Đánh giá các ngành nghề tay chân, kỹ thuật (như thợ xây, thợ điện, đầu bếp).
    • Áp dụng cho các visa như Visa 189, Visa 190, Visa 491.

    2. ACS (Australian Computer Society)

    • Đánh giá các ngành liên quan đến công nghệ thông tin (IT).
    • Dành cho những nghề như nhà phát triển phần mềm, quản trị hệ thống.

    3. EA (Engineers Australia)

    • Đánh giá ngành kỹ thuật, bao gồm kỹ sư dân dụng, kỹ sư cơ khí, kỹ sư điện.
    • Có 3 con đường: Competency Demonstration Report (CDR), Accredited Qualifications, hoặc Mutual Recognition.

    4. VETASSESS (Vocational Education and Training Assessment Services)

    • Đánh giá các ngành nghề không thuộc kỹ thuật hoặc IT (ví dụ: quản lý dự án, chuyên gia marketing).
    • Áp dụng cho hơn 350 nghề nghiệp khác nhau.

    5. ANMAC (Australian Nursing and Midwifery Accreditation Council)

    • Đánh giá ngành điều dưỡng và hộ sinh.
    • Bắt buộc nếu bạn muốn hành nghề điều dưỡng tại Úc.

    6. AHPRA (Australian Health Practitioner Regulation Agency)

    • Đánh giá ngành y tế như bác sĩ, nha sĩ, chuyên gia vật lý trị liệu, và dược sĩ.
    • Phải đăng ký hành nghề trước khi làm việc tại Úc.

    7. AACA (Architects Accreditation Council of Australia)

    • Đánh giá ngành kiến trúc.

    8. CPAA/IPA/CAANZ (Kế toán)

    • Các tổ chức đánh giá ngành kế toán gồm:
      • CPA Australia
      • Institute of Public Accountants (IPA)
      • Chartered Accountants Australia and New Zealand (CAANZ)

    9. AITSL (Australian Institute for Teaching and School Leadership)

    • Đánh giá ngành giáo dục, dành cho giáo viên tiểu học, trung học.

    10. NAATI (National Accreditation Authority for Translators and Interpreters)

    • Đánh giá nghề phiên dịch, biên dịch.
  • Các công việc ở Úc

    1. Làm Việc Toàn Thời Gian hoặc Bán Thời Gian

    • Công việc phổ biến: Nhà hàng, quán cà phê, bán lẻ, xây dựng, dọn dẹp và chăm sóc trẻ em có thể tìm trên gumtree, seek, indeed.
    • Mức lương tối thiểu: Khoảng 25-35 AUD/giờ .

    2. Làm Việc Thời Vụ (Seasonal Work)

    • Ngành nông nghiệp: Thu hoạch trái cây, rau củ, trồng trọt (phổ biến với người có visa Working Holiday) thường đi tới các khu vực region của Úc.
    • Công việc ngắn hạn: Sự kiện hoặc lễ hội.

    3. Freelance và Công Việc Online

    • Làm việc từ xa: Dịch thuật, thiết kế đồ họa, lập trình, viết nội dung trên các trang: Fiverr, Upwork, Freelancer.

    4. Đầu Tư và Kinh Doanh

    • Bất động sản: Mua bán, cho thuê nhà ở.
    • Chứng khoán và tiền điện tử: Giao dịch qua các sàn như CommSec, Binance.
    • Kinh doanh nhỏ: Quán ăn, bán hàng online trên eBay, Amazon, hoặc Etsy.

    5. Lái Xe Dịch Vụ hoặc Giao Hàng

    • Dịch vụ lái xe: Uber, DiDi, Ola.
    • Giao hàng: Uber Eats, DoorDash, Menulog.

    6. Tham Gia Nghiên Cứu hoặc Khảo Sát

    • Nghiên cứu y học: Thử nghiệm lâm sàng.
    • Khảo sát trả phí: Thông qua các trang như Toluna, Swagbucks.

    7. Làm Nghề Tự Do (Casual Jobs)

    • Trông trẻ (babysitting), dọn dẹp, hoặc chăm sóc người già.

    8. Kiếm Tiền Từ Tài Năng Cá Nhân

    • Dạy thêm: Tiếng Anh, toán, âm nhạc.

    Nghệ thuật: Chụp ảnh, quay phim, sáng tạo nội dung trên YouTube hoặc TikTok.

    Donate paypal: [email protected]

    Bsb: 062948

    account number: 2410 6592

  • Các loại visa ở Úc

    Một số loại visa Úc phổ biến cho công dân Việt Nam (viết bằng chatgpt có chỉnh sửa)

    1. Visa Du Lịch (Visitor Visa)

    • Subclass 600: Visa du lịch ngắn hạn, có thể xin loại 1 năm hay 3 năm.

    2. Visa Du Học (Student Visa)

    • Subclass 500: Visa dành cho học sinh, sinh viên tham gia các khóa học tại Úc (từ khóa ngắn hạn đến dài hạn).
    • Student Guardian Visa (Subclass 590): Dành cho người giám hộ học sinh dưới 18 tuổi.

    3. Visa Lao Động (Work Visa)

    • Working Holiday Visa (Subclass 417 & 462): Dành cho thanh niên từ 18-30 (một số quốc gia có giới hạn 35 tuổi), kết hợp du lịch và làm việc ngắn hạn.
    • Visa 407 – Training Visa: Visa tạm trú dành cho người tham gia các chương trình đào tạo hoặc phát triển kỹ năng nghề nghiệp tại Úc, thường kéo dài đến 2 năm.
    • Visa 403: Visa tạm trú làm việc liên quan đến quan hệ quốc tế, bao gồm ngoại giao, lao động thời vụ, và các thỏa thuận chính phủ.

    4.Visa tay nghề

    • Temporary Skill Shortage Visa (Subclass 482): Dành cho lao động có tay nghề được doanh nghiệp bảo lãnh.
    • Visa 186 – Employer Nomination Scheme (ENS): Visa thường trú dành cho lao động có tay nghề được doanh nghiệp tại Úc bảo lãnh, với 3 luồng chính: Temporary Residence Transition, Direct Entry, và Labour Agreement.
    • Visa 491: Visa tạm trú dành cho lao động có tay nghề làm việc tại vùng khu vực Úc, với lộ trình lên thường trú (Visa 191).
    • Visa 191: Dành cho cư dân tạm trú ở vùng nông thôn muốn chuyển sang thường trú.
    • Skilled Independent Visa (Subclass 189): Dành cho lao động có tay nghề cao, không cần bảo lãnh.
    • Skilled Nominated Visa (Subclass 190): Cần được bảo lãnh bởi chính quyền tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ. 

    5. Visa Gia Đình (Family Visa)

    • Partner Visa (Subclass 820/801, 309/100): Dành cho vợ/chồng hoặc người yêu của công dân/thường trú nhân Úc.
    • Parent Visa (Subclass 103, 143): Dành cho cha mẹ muốn đoàn tụ với con cái.
    • Child Visa (Subclass 101): Dành cho trẻ em được cha mẹ bảo lãnh.

    6. Visa Kinh Doanh & Đầu Tư (Business and Investment Visa)

    • Subclass 188 (Business Innovation and Investment): Visa tạm trú dành cho doanh nhân và nhà đầu tư.
    • Subclass 132: Visa thường trú dành cho doanh nhân có thành tích xuất sắc.

    7. Visa Bảo Vệ và Tị Nạn (Protection and Refugee Visa)

    • Subclass 866: Dành cho người xin tị nạn đang ở Úc.
    • Humanitarian Visa: Dành cho người cần bảo vệ do hoàn cảnh đặc biệt.

    8. Visa Tạm Trú (Temporary Visa)

    • Temporary Graduate Visa (Subclass 485): Dành cho sinh viên quốc tế vừa tốt nghiệp muốn ở lại làm việc.
    • Temporary Work Visa (Subclass 400): Dành cho công việc ngắn hạn.
    • Visa 408 – Temporary Activity Visa: Visa tạm trú dành cho người tham gia các hoạt động đặc biệt tại Úc, bao gồm công việc trong lĩnh vực sự kiện, văn hóa, tôn giáo, thể thao, nghiên cứu, và ứng phó khủng hoảng.

    Donate paypal: [email protected]

    Bsb: 062948

    account number: 2410 6592

  • Cách viết general statement phản biện AAT từ chối visa du họcCách

    Cách viết general statement phản biện AAT từ chối visa du họcCách

    Chào mọi người, mình mới tự viết general statement (30 trang) để tự cãi AAT và đã thắng nên muốn chia sẻ với mọi người. Mình dùng chatgpt gợi ý cách trả lời và paraphrase lại cũng như nghĩ ra thêm ý để cãi.

    Để phản biện AAT từ chối visa du học, bạn có thể viết theo các ý sau:

    Home country ties: bạn chứng minh mối ràng buộc gia đình ở Việt Nam như cha mẹ, anh em, bạn gái, bạn trai….

    Economic ties: Bạn có thể gửi giấy tờ nhà, biên lai đóng thuế, biên lai đóng tiền điện nước, tài khoản ngân hàng ở Việt Nam của ban.

    Employer ties: Bạn có thể soạn business plan kế hoạch kinh doanh mở nhà hàng nếu bạn có ghi trong thư GTE bao gồm vốn đầu tư, lợi nhuận năm đầu và các năm tiếp theo, kế hoạch cụ thể, chi tiết hết sức có thể. Nếu bạn về Viêt Nam đi làm, thì tìm hiểu job description của các công việc trong ngành ở Việt Nam, mức lương như thế nào? Những nhà tuyển dụng tiềm năng nào? Và cách bạn tiếp cận với những doanh nghiệp đó, như gửi cv như thế nào? Nếu được có thể show thư mời phỏng vấn sau khi kết thúc khóa học của những doanh nghiệp này?

    Tại sao bạn học ở Úc mà không học ở Việt Nam hay những quốc gia khác? Bạn phải tìm hiểu những khóa học tương tự ở Việt Nam và quốc gia khác, làm bảng so sánh thuận lợi và điểm yếu rồi làm sao chứng tỏ là bạn đã nghiên cứu kỹ nên mới chọn nước Úc. Có thể làm bảng so sánh vật giá giữa Việt Nam và Úc để nói AAT là mình học xong và sẽ quay về, chứ không có ý định tìm cách ở lại tạm thời hay bất hợp pháp. Nếu bạn đang đi học, bạn có thể liệt kê hết nội dung các môn học, bạn đã học được gì trong những môn đó?

    Lợi ích của khóa học cho tương lai của bạn: Bạn phải chứng minh được sau khi học xong khóa này, bạn sẽ thu được những lợi ích gì? Và những dự định tương lai của bạn?

    Lịch Sử nhập cư: bạn cung cấp về lịch sử nhập cư vào Úc của bạn, timeline rõ ràng chứng tỏ bạn chưa hề vi phạm những điều kiện của visa và luôn chấp hành luật lệ Úc.

    Bằng chứng cung cấp: Bạn có thể cung cấp những bằng chứng sau *( dịch sang tiếng Anh):

    Tìm hiểu thị trường lao động ở Việt Nam ( mức lương , mô tả công việc, )

    Tìm hiểu nhà tuyển dụng tiềm năng ở VIệt Nam

    Tìm hiểu những trường dạy khóa học tương tự đó ở Việt Nam hay các nước khác)

    So sánh mức sống của Việt Nam và Úc chứng minh bạn sẽ quay về

    Hình ảnh bạn tham gia tích cực Khóa học ở Úc ( nếu đã nhập học)

    Giấy tờ nhà , hóa đơn đóng thuế, hóa đơn điện nước

    Bằng chứng gia đình ở Việt Nam ( giấy khai sinh, sổ hộ khảu, tin nhắn chat với người yêu)

    Vé máy bay về Việt Nam sau khi hoàn thành khóa học

    Thư giới thiệu từ thầy cô trong trường nếu đang học

    Tờ khai Statutory declaration sẽ quay về Việt Nam khi hoàn thành khóa học

    CoE từ trường học

    Thư tiến độ học tập từ trường

    Donate paypal: [email protected]

    Bsb: 062948
    account number: 2410 6592

  • Thủ Tục AAT

    Thủ Tục AAT

    Sau khi bạn nhận Decision Record bị từ chối visa từ bộ Di Trú, nếu bạn đang ở Úc bạn có thể khiếu kiện AAT trong vòng 21 ngày kể từ khi nhận quyết định..

    Quy trình khiếu nại lên Ủy ban Khiếu nại Hành chính (AAT) như sau

     1. Nộp Đơn Khiếu Nại

    – Mẫu đơn: Bạn cần điền vào mẫu đơn khiếu nại có sẵn trên trang web của AAT, điền form

    – Thời hạn: Hạn nộp đơn khiếu nại thường là 21 ngày kể từ ngày bạn nhận được quyết định ban đầu. Nếu bạn nộp đơn sau thời hạn này, bạn cần giải thích lý do và AAT có thể chấp nhận hoặc từ chối đơn khiếu nại muộn.

    – Phí nộp đơn: Một khoản phí có thể được yêu cầu khi nộp đơn khiếu nại. AAT có thể giảm hoặc miễn phí này trong một số trường hợp đặc biệt. Hiện giờ là 3374 aud, nếu thắng kiện bạn sẽ được hoàn trả 50%.

     3. Xác Nhận Nhận Đơn

    – Sau khi nộp đơn, AAT sẽ gửi email cho bạn một xác nhận rằng họ đã nhận được đơn khiếu nại của bạn. Điều này bao gồm case number, form application đã điền và thông tin liên hệ của AAT.

    3. Nộp Evidence:

    Bạn có thể vào trang portal của AAT và upload document lên.

    • Lý do không thực hiện việc học ở nước bạn
    • Thông tin về mối quan hệ với quê hương để bạn quay trở lại, ví dụ:
      • Bằng chứng về tài sản hoặc tài sản được giữ ở nước sở tại
      • Bằng chứng về các thành viên gia đình trực hệ và bất kỳ người phụ thuộc nào ở nước bạn
      • Bằng chứng về việc làm hiện tại hoặc đề xuất ở nước sở tại và ý định quay trở lại hoặc bắt đầu công việc đó.
      • Vé khứ hồi về nước.
    • Xác nhận đăng ký của bạn vào một cơ sở giáo dục
    • Bằng chứng về quá trình học tập trước đây của bạn
    • Thông tin về sự liên quan của khóa học với công việc trước đây hoặc đề xuất trong tương lai của bạn
    • Thông tin giải thích bất kỳ khoảng trống nào trong lịch sử học tập của bạn hoặc việc không hoàn thành nghiên cứu, chẳng hạn như báo cáo y tế rằng bạn không khỏe hoặc mắc bệnh về thể chất hoặc tinh thần có thể ảnh hưởng đến việc học của bạn
    • Thông tin từ những người khác có thể xác nhận hoặc hỗ trợ trường hợp của bạn
    • Bằng chứng giải thích tại sao thông tin cụ thể trong quyết định của Bộ là không chính xác
    • Bất kỳ thông tin hoặc tài liệu nào khác chứng minh hoàn cảnh của bạn.

     4. Chuẩn Bị Cho Phiên Điều Trần

    – Thu thập tài liệu: Chuẩn bị tất cả các tài liệu liên quan để hỗ trợ cho khiếu nại của bạn, bao gồm cả quyết định ban đầu và các bằng chứng bổ sung.

    – Lời khai: Bạn có thể chuẩn bị một bản tường trình chi tiết lý do bạn khiếu nại và các bằng chứng bạn có.

     5. Phiên Điều Trần Public Hearing

    – Tham dự phiên điều trần: Bạn sẽ nhận được thông báo về thời gian và địa điểm của phiên điều trần. Phiên điều trần có thể được thực hiện trực tiếp, qua điện thoại hoặc qua video.

    – Trình bày trường hợp: Tại phiên điều trần, bạn sẽ có cơ hội trình bày trường hợp của mình, gọi nhân chứng và cung cấp bằng chứng, bạn có thể nhờ phiên dịch. Bạn cũng có thể mời người thân tham dự nhưng phải báo trước cho tòa.

    – Đại diện pháp lý: Bạn có thể tự đại diện hoặc nhờ một luật sư hoặc đại diện di trú hỗ trợ.

    Phiên điều trần sẽ có một người reception dẫn bạn vào , và kêu bạn đọc lời thề trước cuốn Kinh Thánh hay khai statutory declaration rằng sẽ khai sự thật.

    Sau đó, Bạn sẽ phản biện với một member về các lí do trong decision record.

     6. Quyết Định Của AAT

    – Thông báo quyết định: Sau phiên điều trần, AAT sẽ xem xét tất cả các thông tin và đưa ra quyết định. Quyết định có thể được thông báo ngay tại phiên điều trần hoặc qua thư sau đó.

    – Quyết định cuối cùng: AAT có thể  Affirm(giữ nguyên),  Set aside (sửa đổi) hoặc  remit (hủy bỏ) quyết định ban đầu. Họ sẽ cung cấp lý do chi tiết cho quyết định của họ.

     7. Tiếp Theo Sau Quyết Định

    – Thực hiện quyết định: Nếu quyết định của AAT có lợi cho bạn, cơ quan ban đầu sẽ thực hiện quyết định mới.

    – Khiếu nại thêm: Nếu bạn không hài lòng với quyết định của AAT, bạn có thể nộp đơn khiếu nại lên Tòa án Liên bang Úc hoặc một cơ quan tư pháp cao hơn, nhưng chỉ trong những trường hợp có sai sót pháp lý.

     Liên Hệ

    – Trang web: [AAT Website](https://www.aat.gov.au/)

    – Thông tin liên hệ: Bạn có thể liên hệ trực tiếp với AAT để được hỗ trợ thêm qua điện thoại hoặc email.

    Donate paypal: [email protected]

    Bsb: 062948

    account number: 2410 6592

  • Paella

    Paella

    Làm paella, món cơm đặc trưng của Tây Ban Nha, đòi hỏi sự kết hợp hoàn hảo giữa các nguyên liệu tươi ngon và gia vị. Dưới đây là cách làm paella cơ bản:

    Nguyên liệu:

    • 2 cốc gạo hạt ngắn (gạo Arborio hoặc gạo Bomba)
    • 4 cốc nước dùng gà (hoặc nước dùng hải sản)
    • 1/2 kg tôm, làm sạch
    • 1/2 kg mực, cắt khoanh
    • 1/2 kg nghêu
    • 1/2 kg thịt gà, cắt miếng vừa ăn
    • 1/2 kg xúc xích chorizo, cắt lát
    • 1 củ hành tây, băm nhỏ
    • 4 tép tỏi, băm nhỏ
    • 1 quả ớt chuông đỏ, cắt nhỏ
    • 1 quả ớt chuông xanh, cắt nhỏ
    • 2 quả cà chua, băm nhỏ
    • 1/2 cốc đậu Hà Lan
    • 1 muỗng canh bột nghệ hoặc vài sợi nghệ tây (saffron) ngâm trong nước ấm
    • 2 muỗng canh dầu ô liu
    • 1 muỗng cà phê ớt bột paprika
    • Muối và tiêu
    • 1/2 quả chanh, cắt múi

    Cách làm:

    1. Chuẩn bị nguyên liệu:
    • Làm sạch tôm, mực, và nghêu. Nghêu cần được ngâm trong nước muối khoảng 30 phút để loại bỏ cát.
    • Gà cắt miếng vừa ăn, ướp với muối và tiêu.
    1. Nấu paella:
    • Đun nóng dầu ô liu trong chảo paella (hoặc chảo lớn có đáy rộng).
    • Thêm hành tây và tỏi vào phi thơm. Sau đó thêm ớt chuông đỏ và xanh, xào cho mềm.
    • Thêm thịt gà vào xào cho đến khi gà chín vàng.
    • Tiếp tục thêm xúc xích chorizo vào xào chung.
    1. Thêm gạo:
    • Thêm gạo vào chảo, xào đều để gạo thấm dầu và gia vị. Đổ bột nghệ hoặc nước nghệ tây vào, trộn đều.
    • Đổ nước dùng gà (hoặc nước dùng hải sản) vào chảo, khuấy nhẹ.
    1. Thêm hải sản:
    • Khi nước dùng bắt đầu sôi, giảm lửa nhỏ và thêm tôm, mực, và nghêu vào chảo.
    • Thêm đậu Hà Lan và cà chua vào, rải đều trên mặt.
    1. Nấu chín:
    • Đun nhỏ lửa khoảng 20-25 phút cho đến khi gạo chín mềm và nước dùng thấm hết. Không khuấy gạo trong quá trình nấu để tạo lớp cháy giòn dưới đáy chảo (socarrat).
    1. Hoàn thiện:
    • Khi paella chín, tắt bếp và để nguội khoảng 5 phút. Rắc ớt bột paprika lên trên và trang trí với chanh cắt múi.
    1. Thưởng thức:
    • Paella ngon nhất khi ăn nóng. Thưởng thức cùng với một ly rượu vang trắng mát lạnh.

    Chúc bạn thành công với món paella thơm ngon này!

  • Lasagna

    Lasagna

    Làm lasagna là một quy trình khá phức tạp nhưng kết quả sẽ rất đáng để thử. Dưới đây là cách làm lasagna cơ bản:

    Nguyên liệu:

    • 500g thịt bò xay
    • 1 củ hành tây, băm nhỏ
    • 2 tép tỏi, băm nhỏ
    • 800g sốt cà chua
    • 12 lá lasagna (dùng loại không cần luộc trước)
    • 500g phô mai ricotta
    • 2 quả trứng
    • 500g phô mai mozzarella, bào sợi
    • 100g phô mai Parmesan, bào nhỏ
    • 2 muỗng canh dầu ô liu
    • 1 muỗng canh bột mỳ
    • 1 lít sữa tươi
    • 1 muỗng canh bơ
    • Muối, tiêu, và gia vị Ý (oregano, basil) theo khẩu vị

    Cách làm:

    1. Làm sốt thịt:
    • Đun nóng dầu ô liu trong chảo lớn, thêm hành tây và tỏi vào phi thơm.
    • Thêm thịt bò xay vào, xào cho đến khi thịt chín và hơi nâu.
    • Đổ sốt cà chua vào, nêm muối, tiêu và gia vị Ý. Đun nhỏ lửa trong 20-30 phút cho thấm.
    1. Làm sốt Béchamel:
    • Đun chảy bơ trong nồi nhỏ, thêm bột mỳ và khuấy đều cho bột chín.
    • Dần dần thêm sữa vào, khuấy liên tục để tránh vón cục. Đun cho đến khi sốt đặc lại.
    • Nêm muối và tiêu vừa ăn.
    1. Chuẩn bị phô mai:
    • Trong một tô lớn, trộn phô mai ricotta với trứng, nêm ít muối và tiêu.
    1. Lắp ráp lasagna:
    • Làm nóng lò nướng ở 180°C (350°F).
    • Lót một lớp sốt thịt dưới đáy khay nướng.
    • Đặt một lớp lá lasagna lên trên, sau đó là một lớp phô mai ricotta, một lớp sốt thịt, một lớp sốt Béchamel và rắc một ít phô mai mozzarella.
    • Lặp lại các lớp như vậy cho đến khi hết nguyên liệu, đảm bảo lớp trên cùng là sốt Béchamel và rắc phô mai mozzarella và Parmesan lên mặt.
    1. Nướng:
    • Đậy khay bằng giấy bạc và nướng trong lò khoảng 25-30 phút.
    • Bỏ giấy bạc và nướng thêm 10-15 phút cho phô mai trên mặt chảy và vàng.
    1. Thưởng thức:
    • Lấy lasagna ra khỏi lò, để nguội 5-10 phút trước khi cắt và phục vụ.

    Chúc bạn thành công với món lasagna!